--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ red coral chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
soft money
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền giấy
+
paeaselene
:
(thiên văn học) trăng già, trăng ảo
+
defending team
:
đội bảo vệhis teams are always good on defenseĐội bảo vệ của anh ấy thường có sự bảo vệ rất tốt
+
chủ quản
:
In charge, in controlcơ quan chủ quảnthe organization in charge
+
cà tửng
:
như cà tưng